Có 2 kết quả:
惹人心烦 rě rén xīn fán ㄖㄜˇ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ ㄈㄢˊ • 惹人心煩 rě rén xīn fán ㄖㄜˇ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ ㄈㄢˊ
rě rén xīn fán ㄖㄜˇ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ ㄈㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to annoy people
(2) to be a pain in the neck
(2) to be a pain in the neck
Bình luận 0
rě rén xīn fán ㄖㄜˇ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ ㄈㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to annoy people
(2) to be a pain in the neck
(2) to be a pain in the neck
Bình luận 0